Places Near to Thị Trấn Trùng Khánh, Vietnam

VN

Sằng Uỷ
Huyện Quảng Uyên, Cao Bằng Province, Vietnam

15.2 km

VN

Thị Trấn Quảng Uyên
Huyện Quảng Uyên, Cao Bằng Province, Vietnam

17.7 km

VN

Thị Trấn Hùng Quốc
Huyện Trà Lĩnh, Cao Bằng Province, Vietnam

20.7 km

VN

Thị Trấn Thanh Nhật
Huyện Hạ Lang, Cao Bằng Province, Vietnam

22.2 km

VN

Cao Bằng
Thành Phố Cao Bằng, Cao Bằng Province, Vietnam

33.2 km

CN

Jingxi
Baise Shi, Guangxi, China

35.5 km

VN

Thị Trấn Tà Lùng
Huyen Phuc Hoa, Cao Bằng Province, Vietnam

37.7 km

VN

Thị Trấn Nước Hai
Huyện Hòa An, Cao Bằng Province, Vietnam

39.7 km

VN

Thị Trấn Đông Khê
Huyện Thạch An, Cao Bằng Province, Vietnam

46.1 km

VN

Thị Trấn Xuân Hoà
Huyện Hà Quảng, Cao Bằng Province, Vietnam

46.5 km

CN

Debao
Baise Shi, Guangxi, China

54.9 km

VN

Thị Trấn Thông Nông
Huyện Thông Nông, Cao Bằng Province, Vietnam

55.8 km

VN

Thị Trấn Nguyên Bình
Huyện Nguyên Bình, Cao Bằng Province, Vietnam

61.5 km

CN

Longzhou
Chongzuo Shi, Guangxi, China

62.9 km

VN

Thị Trấn Thất Khê
Huyện Tràng Định, Lạng Sơn Province, Vietnam

64.7 km

CN

Tiandeng
Chongzuo Shi, Guangxi, China

68.7 km

CN

Daxin
Chongzuo Shi, Guangxi, China

68.8 km

VN

Vân Tùng
Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn Province, Vietnam

70.4 km

VN

Yến Lạc
Huyện Na Rì, Bắc Kạn Province, Vietnam

75.3 km

VN

Hạ Hiệu
Huyện Ba Bể, Bắc Kạn Province, Vietnam

82.4 km

VN

Thị Trấn Na Sầm
Huyện Văn Lãng, Lạng Sơn Province, Vietnam

87.1 km

VN

Thị Trấn Bảo Lạc
Huyện Bảo Lac, Cao Bằng Province, Vietnam

87.4 km

VN

Phủ Thông
Huyện Bạch Thông, Bắc Kạn Province, Vietnam

91.1 km

VN

Bộc Bố
Huyện Pác Nặm, Bắc Kạn Province, Vietnam

91.4 km

CN

Chengzhong
Chongzuo Shi, Guangxi, China

95.5 km

CN

Jiangzhou
Chongzuo Shi, Guangxi, China

96.2 km

VN

Bình Gia
Huyện Bình Gia, Lạng Sơn Province, Vietnam

98.6 km

VN

Thị Trấn Đồng Đăng
Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn Province, Vietnam

99.9 km

CN

Chongzuo
Chongzuo Shi, Guangxi, China

100.2 km

CN

Napo Chengxiangzhen
Guangxi, China

103.7 km

VN

Bắc Kạn
Thành Phố Bắc Kạn, Bắc Kạn Province, Vietnam

104.3 km

CN

Tiandong
Baise Shi, Guangxi, China

104.7 km

VN

Pác Miầu
Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng Province, Vietnam

105.7 km

VN

Bắc Sơn
Huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn Province, Vietnam

106.1 km

VN

Văn Quan
Huyện Vặn Quan, Lạng Sơn Province, Vietnam

107.9 km

CN

Tianzhou
Baise Shi, Guangxi, China

108.3 km

CN

Baihecun
Chongzuo Shi, Guangxi, China

108.5 km

VN

Tân Việt
Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng Province, Vietnam

109.3 km

VN

Thị Trấn Cao Lộc
Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn Province, Vietnam

110.6 km

VN

Lạng Sơn
Thành Phố Lạng Sơn, Lạng Sơn Province, Vietnam

111.9 km

CN

Baise
Baise Shi, Guangxi, China

117.8 km

VN

Yên Phú
Huyện Bắc Mê, Hà Giang Province, Vietnam

118.8 km

CN

Youjiang
Baise Shi, Guangxi, China

119.2 km

VN

Thị Trấn Mèo Vạc
Huyện Mèo Vạc, Hà Giang Province, Vietnam

119.8 km

VN

Bằng Lũng
Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Province, Vietnam

121.6 km

CN

Pingguo
Baise Shi, Guangxi, China

121.9 km

VN

Nong Hạ
Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn Province, Vietnam

123.5 km

CN

Long’an
Chongzuo Shi, Guangxi, China

125.1 km

CN

Xinhua
Wenshan Zhuangzu Miaozu Zizhizhou, Yunnan, China

126.5 km