Places Near to Thị Trấn Thanh Nhật, Vietnam

VN

Sằng Uỷ
Huyện Quảng Uyên, Cao Bằng Province, Vietnam

12.4 km

VN

Thị Trấn Trùng Khánh
Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng Province, Vietnam

22.2 km

VN

Thị Trấn Quảng Uyên
Huyện Quảng Uyên, Cao Bằng Province, Vietnam

23.4 km

VN

Thị Trấn Tà Lùng
Huyen Phuc Hoa, Cao Bằng Province, Vietnam

23.6 km

VN

Thị Trấn Đông Khê
Huyện Thạch An, Cao Bằng Province, Vietnam

37.7 km

VN

Thị Trấn Hùng Quốc
Huyện Trà Lĩnh, Cao Bằng Province, Vietnam

38.9 km

CN

Longzhou
Chongzuo Shi, Guangxi, China

41.4 km

VN

Cao Bằng
Thành Phố Cao Bằng, Cao Bằng Province, Vietnam

42.4 km

VN

Thị Trấn Thất Khê
Huyện Tràng Định, Lạng Sơn Province, Vietnam

52.1 km

VN

Thị Trấn Nước Hai
Huyện Hòa An, Cao Bằng Province, Vietnam

53.4 km

CN

Daxin
Chongzuo Shi, Guangxi, China

56.3 km

CN

Jingxi
Baise Shi, Guangxi, China

56.5 km

CN

Tiandeng
Chongzuo Shi, Guangxi, China

65.2 km

VN

Thị Trấn Xuân Hoà
Huyện Hà Quảng, Cao Bằng Province, Vietnam

65.3 km

VN

Thị Trấn Na Sầm
Huyện Văn Lãng, Lạng Sơn Province, Vietnam

70.4 km

CN

Debao
Baise Shi, Guangxi, China

70.9 km

VN

Yến Lạc
Huyện Na Rì, Bắc Kạn Province, Vietnam

70.9 km

VN

Thị Trấn Thông Nông
Huyện Thông Nông, Cao Bằng Province, Vietnam

71.3 km

VN

Thị Trấn Nguyên Bình
Huyện Nguyên Bình, Cao Bằng Province, Vietnam

73.0 km

CN

Chengzhong
Chongzuo Shi, Guangxi, China

73.6 km

VN

Vân Tùng
Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn Province, Vietnam

74.8 km

CN

Jiangzhou
Chongzuo Shi, Guangxi, China

75.5 km

CN

Chongzuo
Chongzuo Shi, Guangxi, China

79.4 km

VN

Thị Trấn Đồng Đăng
Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn Province, Vietnam

81.9 km

CN

Baihecun
Chongzuo Shi, Guangxi, China

86.4 km

VN

Bình Gia
Huyện Bình Gia, Lạng Sơn Province, Vietnam

86.7 km

VN

Hạ Hiệu
Huyện Ba Bể, Bắc Kạn Province, Vietnam

88.8 km

VN

Thị Trấn Cao Lộc
Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn Province, Vietnam

91.8 km

VN

Văn Quan
Huyện Vặn Quan, Lạng Sơn Province, Vietnam

92.4 km

VN

Lạng Sơn
Thành Phố Lạng Sơn, Lạng Sơn Province, Vietnam

93.3 km

VN

Phủ Thông
Huyện Bạch Thông, Bắc Kạn Province, Vietnam

93.4 km

VN

Bắc Sơn
Huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn Province, Vietnam

94.7 km

VN

Bộc Bố
Huyện Pác Nặm, Bắc Kạn Province, Vietnam

103.3 km

VN

Bắc Kạn
Thành Phố Bắc Kạn, Bắc Kạn Province, Vietnam

104.8 km

VN

Thị Trấn Bảo Lạc
Huyện Bảo Lac, Cao Bằng Province, Vietnam

105.5 km

VN

Lộc Bình
Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn Province, Vietnam

106.5 km

CN

Tiandong
Baise Shi, Guangxi, China

111.5 km

VN

Đồng Mỏ
Huyện Chi Lăng, Lạng Sơn Province, Vietnam

115.0 km

CN

Long’an
Chongzuo Shi, Guangxi, China

117.5 km

CN

Pingguo
Baise Shi, Guangxi, China

118.1 km

CN

Tianzhou
Baise Shi, Guangxi, China

119.8 km

VN

Nong Hạ
Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn Province, Vietnam

121.4 km

VN

Pác Miầu
Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng Province, Vietnam

121.7 km

VN

Bằng Lũng
Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Province, Vietnam

125.2 km

VN

Tân Việt
Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng Province, Vietnam

125.7 km

CN

Napo Chengxiangzhen
Guangxi, China

125.8 km

CN

Fusui
Chongzuo Shi, Guangxi, China

127.1 km

VN

Chợ Mới
Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn Province, Vietnam

128.5 km

VN

Yên Phú
Huyện Bắc Mê, Hà Giang Province, Vietnam

133.3 km