Places Near to Cao Bằng, Vietnam

VN

Thị Trấn Nước Hai
Huyện Hòa An, Cao Bằng Province, Vietnam

13.5 km

VN

Thị Trấn Quảng Uyên
Huyện Quảng Uyên, Cao Bằng Province, Vietnam

19.2 km

VN

Thị Trấn Hùng Quốc
Huyện Trà Lĩnh, Cao Bằng Province, Vietnam

19.4 km

VN

Sằng Uỷ
Huyện Quảng Uyên, Cao Bằng Province, Vietnam

30.2 km

VN

Thị Trấn Nguyên Bình
Huyện Nguyên Bình, Cao Bằng Province, Vietnam

30.6 km

VN

Thị Trấn Thông Nông
Huyện Thông Nông, Cao Bằng Province, Vietnam

31.1 km

VN

Thị Trấn Đông Khê
Huyện Thạch An, Cao Bằng Province, Vietnam

31.8 km

VN

Thị Trấn Xuân Hoà
Huyện Hà Quảng, Cao Bằng Province, Vietnam

32.2 km

VN

Thị Trấn Trùng Khánh
Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng Province, Vietnam

33.2 km

VN

Thị Trấn Tà Lùng
Huyen Phuc Hoa, Cao Bằng Province, Vietnam

36.8 km

VN

Vân Tùng
Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn Province, Vietnam

37.4 km

VN

Thị Trấn Thanh Nhật
Huyện Hạ Lang, Cao Bằng Province, Vietnam

42.4 km

VN

Yến Lạc
Huyện Na Rì, Bắc Kạn Province, Vietnam

48.3 km

VN

Hạ Hiệu
Huyện Ba Bể, Bắc Kạn Province, Vietnam

49.2 km

VN

Thị Trấn Thất Khê
Huyện Tràng Định, Lạng Sơn Province, Vietnam

50.7 km

CN

Jingxi
Baise Shi, Guangxi, China

54.8 km

VN

Phủ Thông
Huyện Bạch Thông, Bắc Kạn Province, Vietnam

58.5 km

VN

Bộc Bố
Huyện Pác Nặm, Bắc Kạn Province, Vietnam

60.9 km

VN

Thị Trấn Bảo Lạc
Huyện Bảo Lac, Cao Bằng Province, Vietnam

67.1 km

CN

Longzhou
Chongzuo Shi, Guangxi, China

69.7 km

VN

Bắc Kạn
Thành Phố Bắc Kạn, Bắc Kạn Province, Vietnam

72.2 km

VN

Thị Trấn Na Sầm
Huyện Văn Lãng, Lạng Sơn Province, Vietnam

77.1 km

VN

Bình Gia
Huyện Bình Gia, Lạng Sơn Province, Vietnam

79.1 km

VN

Pác Miầu
Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng Province, Vietnam

80.5 km

CN

Debao
Baise Shi, Guangxi, China

81.5 km

VN

Tân Việt
Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng Province, Vietnam

84.8 km

VN

Bắc Sơn
Huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn Province, Vietnam

85.4 km

VN

Bằng Lũng
Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn Province, Vietnam

88.5 km

VN

Yên Phú
Huyện Bắc Mê, Hà Giang Province, Vietnam

91.2 km

VN

Thị Trấn Đồng Đăng
Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn Province, Vietnam

91.4 km

VN

Nong Hạ
Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn Province, Vietnam

92.5 km

VN

Văn Quan
Huyện Vặn Quan, Lạng Sơn Province, Vietnam

93.6 km

VN

Thị Trấn Na Hang
Huyện Na Hang, Tuyên Quang Province, Vietnam

96.6 km

CN

Daxin
Chongzuo Shi, Guangxi, China

98.0 km

VN

Chợ Mới
Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn Province, Vietnam

100.3 km

CN

Tiandeng
Chongzuo Shi, Guangxi, China

101.6 km

CN

Chengzhong
Chongzuo Shi, Guangxi, China

101.8 km

CN

Napo Chengxiangzhen
Guangxi, China

102.3 km

VN

Thị Trấn Mèo Vạc
Huyện Mèo Vạc, Hà Giang Province, Vietnam

103.0 km

VN

Thị Trấn Cao Lộc
Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn Province, Vietnam

103.2 km

VN

Lạng Sơn
Thành Phố Lạng Sơn, Lạng Sơn Province, Vietnam

104.2 km

VN

Chợ Chu
Huyện Định Hóa, Thái Nguyên Province, Vietnam

105.5 km

VN

Lũng Hồ
Huyện Yên Minh, Hà Giang Province, Vietnam

110.2 km

VN

Thị Trấn Đồng Văn
Huyện Đồng Văn, Hà Giang Province, Vietnam

114.2 km

CN

Jiangzhou
Chongzuo Shi, Guangxi, China

114.9 km

VN

Thị Trấn Vĩnh Lộc
Huyện Chiêm Hóa, Tuyên Quang Province, Vietnam

116.8 km

VN

Đồng Mỏ
Huyện Chi Lăng, Lạng Sơn Province, Vietnam

116.9 km

VN

Đu
Huyện Phú Lương, Thái Nguyên Province, Vietnam

117.8 km

CN

Baihecun
Chongzuo Shi, Guangxi, China

117.8 km